|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rà nh mạch
adj connected and clear; logical and clear Câu chuyện kể rà nh mạch a story told in a clear and connected way Honest rà nh mạch vá» tiá»n nong to be honest about money matters
| [rà nh mạch] | | | coherent; compendious | | | Câu chuyện kể rà nh mạch | | A story told in a coherent way | | | honest | | | Rà nh mạch vá» tiá»n nong | | To be honest about money matters |
|
|
|
|